chia sẻ:

45 thuật ngữ phổ biến trong Thiết kế website

Cập nhật 12.07.2022 | Sale & Marketing

Bạn đang có kế hoạch thiết kế website du lịch hay đang gặp một số tình huống khó khăn trong quá trình quản trị trang web mà khó có thể mô tả lại cho đơn vị thiết kế và vận hành website biết. Bài viết này là tổng hợp các thuật ngữ thường gặp trong thiết kế website sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi thứ một cách dễ dàng hơn.
45 thuật ngữ phổ biến trong Thiết kế website du lịch

1. 303 - See other

Đó là chuyển hướng vĩnh viễn từ URL này sang URL khác, thường là từ một trang web cũ sang một trang web mới. Nó cũng được sử dụng để chuyển hướng lưu lượng truy cập từ các trang web cũ sang các trang mới đã thay thế.

2. 404 - Not found

Khi bạn cố gắng truy cập đến một trang bị hỏng hoặc không tồn tại, trang lỗi 404 này sẽ xuất hiện để thông báo. Đó thường là do ai đó truy cập vào một trang đã bị xóa trước đó hoặc nhập sai URL (URL không tồn tại).

3. Căn chỉnh - Alignment

Căn chỉnh là vị trí của các yếu tố khác nhau trong thiết kế website du lịch của bạn (Ví dụ: căn chỉnh tất cả các hình ảnh ở phía bên phải của trang và đảm bảo văn bản được căn chỉnh ở bên trái của mỗi hình ảnh).

4. Thuộc tính ALT

Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ định văn bản thay thế là tiêu đề mã HTML của bất kỳ hình ảnh nào xuất hiện trên trang web nhưng không được hiển thị như một phần của văn bản hiển thị. Văn bản ALT đóng một vai trò trong việc tối ưu hóa website du lịch trên công cụ tìm kiếm (SEO).

5. Back End

Back-end của trang web là phần ẩn mà người dùng không thể nhìn thấy và tương tác. Hãy tưởng tượng trang web của bạn giống như một nhà hàng, back-end là nhà bếp. Mặc dù nhà bếp bị che khuất khỏi tầm nhìn của bạn, nó vẫn ở đó để chế biến thức ăn và rõ ràng là rất quan trọng đối với chức năng của nhà hàng.

6. Frontend

Trái ngược với phần Backend, giao diện người dùng của một trang web là nơi mà khách truy cập tương tác trực tiếp. Tiếp tục ví dụ trong một nhà hàng, bếp là backend thì thực đơn, đồ trang trí… bất cứ thứ gì mà bạn, khách hàng có thể nhìn thấy và tương tác là frontend.

7. Backlink

Liên kết ngược là các liên kết từ các trang khác được điều hướng quay trở lại website du lịch của bạn. Càng nhận được nhiều liên kết ngược từ các trang web có xếp hạng cao, thì kết quả của công cụ tìm kiếm cho website du lịch của bạn càng có thể được cải thiện.

8. Ảnh bìa - Banner

Đó là một hình thức quảng cáo bằng hình ảnh thường được hiển thị với kích thước lớn ở đầu trang và nhiều khi cho phép gắn link điều hướng sang trang khác.

9. Dưới màn hình đầu tiên - Below the fold

Được thực hiện thay thế từ các thuật ngữ báo chí, "dưới màn hình đầu tiên" đề cập đến phần trên trang nơi người xem sẽ bắt đầu cuộn hoặc vuốt (trên thiết bị di động) sau khi trang được tải. Lý tưởng nhất là các phần nội dung quan trọng nhất của bạn sẽ được đặt ở vị trí “trong màn hình đầu tiên” (những gì khách truy cập chú ý đầu tiên) và bổ sung thông tin bên dưới nó.

10. Tỷ lệ thoát - Bounce Rate

Tỷ lệ thoát của website là tỷ lệ phần trăm số người rời khỏi trang web từ cùng một trang mà họ đã truy cập mà không nhấp qua bất kỳ trang nào khác.

11. Điểm ngắt - Breakpoints

Điểm ngắt đề cập đến các điểm mà tại đó nội dung của trang web sẽ điều chỉnh để cung cấp cho người dùng bố cục tốt nhất có thể để xem nội dung.

12. Trình duyệt - Browser

Trình duyệt web là một ứng dụng phần mềm để truy cập thông tin trên World Wide Web. Mỗi trang web, hình ảnh dạng HTML để hiển thị, do vậy một trang web có thể hiển thị khác nhau trên các trình duyệt khác nhau. Các trình duyệt web phổ biến nhất là Chrome, Firefox, Internet Explorer và Microsoft Edge.

13. Bộ nhớ đệm - Cache/Caching

Cache còn gọi là bộ nhớ đệm, vùng lưu dữ liệu tạm thời của một thiết bị. Tệp được lưu trong bộ nhớ cache là những tệp được trình duyệt web lưu hoặc sao chép (tải xuống) để lần sau khi người dùng truy cập trang web, trang sẽ tải nhanh hơn.

14. Kêu gọi hành động - Call to action (CTA)

Đó là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả văn bản, hình ảnh, biểu ngữ hoặc nút cụ thể khuyến khích người đọc hoặc người xem trang web thực hiện một hành động dự kiến, được xác định trước. Các ví dụ đơn giản như “ Nhấp vào đây ” hoặc “ Mua ngay bây giờ ”.

Bạn có thể tìm hiểu CTA là gì? Bí quyết tạo một CTA chất lượng và 75 ví dụ chi tiết mà chúng tôi đã hướng dẫn trước đây.

15. CMS

CMS là viết tắt của Hệ thống quản lý nội dung. Nó được biết đến như một công cụ phụ trợ được sử dụng để kiểm soát nội dung trên thiết kế website du lịch của bạn. Điều này cho phép chủ sở hữu trang web chỉnh sửa văn bản, hình ảnh, dữ liệu,... của riêng họ mà không cần bất kỳ kiến ​​thức kỹ thuật bắt buộc nào về mã web, ví dụ như HTML, XHTML, JavaScript…

16. Chuyển đổi - Conversion

Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khi khách truy cập thực hiện bất kỳ hành động nào mà bạn muốn họ thực hiện như: hoàn thành biểu mẫu web, gửi yêu cầu thông tin, đăng ký nhận bản tin hoặc mua hàng thương mại điện tử…

17. Cookies

Cookie là những tập tin một trang web gửi đến máy người dùng và được lưu lại thông qua trình duyệt khi người dùng truy cập trang web đó. Cookie được dùng với mục đích phổ biến là để lưu trữ phiên đăng nhập nhằm phục vụ cho mục đích xác thực với website, duy trì trạng thái đăng nhập.

18. CSS

CSS là từ viết tắt của Cascading Style Sheets được sử dụng để định dạng giao diện của một website. Tách biệt với nội dung thực tế của trang web. Nó cho phép thiết lập những thứ như màu sắc của văn bản, nền, hình dạng, kích thước và vị trí của tất cả các phần khác nhau của trang.

19. Tên miền - Domain

Tên miền hay Domain chính là tên của một trang web hoạt động trên internet, là địa chỉ IP cho mỗi website. Tên miền giúp cho người dùng dễ dàng nhận biết và nhớ đến website du lịch của bạn.

>> Xem thêm: Hướng dẫn chọn Tên miền cho doanh nghiệp du lịch

20. DPI

DPI là Dots Per Inch . Tương tự như pixel cho web, chấm là đơn vị đo lường nhỏ nhất khi in hình ảnh kỹ thuật số. DPI là độ phân giải của hình ảnh hoặc màn hình. DPI càng cao thì độ phân giải hoặc chất lượng của hình ảnh càng cao.

21. Favicon

Một hình ảnh biểu tượng nhỏ, thường chứa biểu trưng của công ty, được hiển thị trên thanh địa chỉ web trong hầu hết các trình duyệt bên cạnh địa chỉ website.

22. Bố cục cố định - Fixed Layout

Một bố cục cố định có chiều rộng được đặt (thường được xác định bằng pixel) do người thiết kế đặt. Chiều rộng không đổi bất kể độ phân giải màn hình, kích thước màn hình hoặc kích thước cửa sổ trình duyệt.

23. Thiết kế phẳng - Flat Design

Đây là một triết lý thiết kế tập trung vào phong cách sạch sẽ và tối giản. Theo nghĩa đen, phẳng có nghĩa là thiết kế không có chiều sâu. Thay vì thiết kế các yếu tố trông giống như bạn có thể tiếp cận và nắm lấy chúng. Thiết kế phẳng quay trở lại những điều cơ bản của đồ họa - màu sắc tươi sáng, hình dạng nguyên thủy, biểu tượng,...

24. Bố cục linh hoạt - Fluid Layout

Bố cục linh hoạt (đôi khi được gọi là bố cục lỏng) là loại bố cục sử dụng tỷ lệ phần trăm thay vì pixel. Bố cục của trang web sẽ thay đổi theo chiều rộng của trình duyệt bất kể chiều rộng của trình duyệt có thể là bao nhiêu.

25. Trang chủ - Homepage

Khi khách truy cập vào website du lịch, trang chủ là điều đầu tiên đập vào mắt họ. Trang chủ thường cung cấp cho người xem một cái nhìn tổng thể về doanh nghiệp của bạn. Giống như một câu nói: “Bạn không bao giờ có cơ hội thứ hai để tạo ấn tượng đầu tiên”, ấn tượng đầu tiên luôn quan trọng, hãy đảm bảo đó là một ấn tượng tốt.

26. Lưu trữ - Hosting

Hosting cho phép bạn truy cập trang web của mình thông qua internet. Đây là các máy chủ web nơi các tệp trang web của bạn được lưu trữ, cung cấp và duy trì.

27. HTML

HTML là viết tắt của Hypertext Markup Language, là ngôn ngữ chính được sử dụng để viết các trang web và được trình duyệt của bạn sử dụng để hiển thị website cho người dùng. Nó cho phép hệ thống biết những gì được cho là một hình ảnh và những gì được cho là một bản sao văn bản.

28. Siêu liên kết - Hyper-Links

Lấy điều này làm ví dụ: VietISO. Nhấp vào những từ đó và bạn sẽ được đưa đến một trang web khác. Đó là cách các siêu liên kết hoạt động. Đó là một liên kết từ trang web này đến trang web khác, trên cùng một trang web hoặc với một trang web khác. Thông thường, đây là văn bản hoặc hình ảnh và được đánh dấu theo một cách nào đó.

29. Cuộn vô hạn - Infinite Scrolling

Infinite Scrolling là kỹ thuật load nhiều nội dung hơn khi bạn cuộn, là bố cục trang rất dài. Nó cho phép bạn tiếp tục cuộn vô thời hạn và đôi khi được gọi là cuộn vô tận.

30. Kiến trúc thông tin - Information Architecture

Nó đề cập đến việc tổ chức thông tin, xử lý những trang nào trong cấu trúc của trang web, nội dung nào được chứa trên mỗi trang và cách mỗi trang này tương tác với các trang khác trong cùng 1 website.

31. Trang đích - Landing Page

Landing Page là một trang đơn lẻ (single page) được thiết kế để cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể. Thường liên quan đến chiến dịch quảng cáo hoặc tiếp thị.

32. Bố cục chất lỏng - Liquid Layout

Là một bố cục linh hoạt, sử dụng các giá trị tỷ lệ như một đơn vị đo lường cho các khối nội dung, hình ảnh, hoặc bất kỳ mục nào khác trên trang web. Điều này cho phép các trang web mở rộng và rút gọn tới kích thước màn hình của người dùng. Điều này khác với fixed layout, nơi mọi khía cạnh của theme được cố định chiều rộng bằng các điểm ảnh.

33. Thẻ Meta - Meta Tags

Là thẻ khai báo tiêu đề của một trang, thẻ này sẽ giúp tiêu đề của website đó hiển thị đầy đủ khi được tìm kiếm. Thẻ thể hiện những dòng mã đặt trên đầu một trang HTML, các thông tin như tiêu đề, ngôn ngữ, mô tả, tác giả,… nhằm phân loại cung cấp thông tin khi được tìm kiếm.

34. Mockup

Mô hình mô phỏng những tập tin hình ảnh được thiết kế sẵn với mục đích là giúp cho các designer có thể mô phỏng mẫu các mẫu thiết kế của mình khi chạy trên máy tính thật, điện thoại thật hoặc bất kỳ cái gì đó thật.

35. Navigation - Điều hướng

Là quá trình điều hướng trang, quá trình liên kết các trang nội bộ lại với nhau. sử dụng menu chứa các Internal Link của website nhằm giúp khách dễ dàng tìm thấy trang họ cần. Chuyển hướng tốt sẽ ảnh hướng đến độ thân thiện của trang web đối với người dùng.

36. Trang mẫu - Page Template

Là một hoặc nhiều bố cục trang đơn thường có tên gọi ngắn là theme (chủ đề hay giao diện). Các template có thể hiểu là các mẫu website có sẵn được dùng để chỉ định cho một kiểu giao diện hay một loại trang web cụ thể.

37. Plug-in

Plug-in là một đoạn mã để mở rộng khả năng hay tiện ích của một trang web. Nó cung cấp một cách để mở rộng chức năng cho một website mà không cần phải thực hiện lại mã hóa cốt lõi của trang web.

38. Thiết kế đáp ứng - Responsive Design

Kiểu mẫu phong cách thiết kế với giao diện, bố cục website thể hiện đẹp, mang tính mỹ thuật với độ hiển thị nội dung co giãn phù hợp trên tất cả các màn hình thiết bị như desktop, laptop, tablet, smartphone, với mọi độ phân giải màn hình, duy trì sự hiển thị nội dung nhất quán thẩm mỹ trên mọi chế độ phân giải.

>> Xem thêm: Phương pháp tối ưu thiết kế website du lịch trên thiết bị di động

39. RSS

Được gọi là sự đồng bộ hoá đơn giản. RSS cho phép cung cấp nội dung từ trang này sang trang khác.

40. Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO)

Quá trình tăng chất lượng và lưu lượng truy cập website bằng cách tăng khả năng hiển thị của website hoặc webpage cho người dùng trên các máy truy tìm dữ liệu như Google, Bing, Yahoo...

41. Trang đơn - Single-page Sites

Về cơ bản, đây là một trang duy nhất mà không có bất kỳ trang bổ sung nào. Thay vì sử dụng điều hướng chính, với các trang đơn, toàn bộ nội dung chỉ tồn tại trên một trang dài mang lại trải nghiệm đọc nhanh hơn và rõ ràng hơn.

42. Giao diện người dùng - User Interface (UI)

Giao diện người dùng chỉ đơn giản là cách người dùng tương tác với thiết kế trên một trang. Hiểu một cách đơn giản nhất thì UI bao gồm tất cả những gì người dùng có thể nhìn thấy như: màu sắc web, bố cục sắp xếp như thế nào, web/app sử dụng fonts chữ gì, hình ảnh trên web có hấp dẫn hay không,...

43. Trải nghiệm người dùng - User Experience (UX)

Quá trình xác định các nhu cầu người dùng hướng tới giải quyết một mục tiêu cụ thể. Từ đó cung cấp một sản phẩm có ý nghĩa liên quan đến các trải nghiệm của người dùng.

>> Xem thêm: Cẩm nang thiết kế website du lịch chuẩn UI/UX

44. URL

URL là viết tắt của Uniform Resource Locator. Đó là địa chỉ chỉ định nơi có thể tìm thấy một trang web trên Internet.

45. Khoảng trắng - White Space

Đó là khoảng trống bao quanh văn bản, hình ảnh hoặc các phần khác của trang hay không có nội dung nằm giữa các đối tượng trong thiết kế. Khoảng trắng không nhất thiết phải là màu trắng mà có thể sử dụng màu nền của trang web.

Trên đây là 45 thuật ngữ phổ biến trong thiết kế website. Bây giờ bạn hoàn toàn sẵn sàng cho các cuộc họp của mình với một công ty thiết kế website du lịch. Nếu bạn cần tư vấn về thiết kế website du lịch, liên hệ ngay với VietISO qua form dưới đây!