Cập nhật 29.04.2025 | Chuyển đổi số
Vừa qua, Kênh VOV2 - Đài tiếng nói Việt Nam đã có buổi trao đổi trực tiếp với Ông Nguyễn Quyết Tâm - Chuyên gia Chuyển đổi số Du lịch, Chủ tịch HĐQT Công ty CP VietISO về chủ đề "Chuyển đổi số miền núi - Nhìn từ tổ công nghệ số cộng đồng" trong chương trình "30 phút cùng VOV2".
Dưới đây là nội dung chia sẻ được trích dẫn sơ lược từ chương trình!
Biên tập viên: Vâng thưa ông Nguyễn Quyết Tâm, qua PS vừa rồi thì theo ông, điều gì khiến chuyển đổi số được coi là yếu tố thu hẹp khoảng cách vùng, miền và nâng cao chất lượng sống của người dân?
Ông Nguyễn Quyết Tâm: Phóng sự về Hà Giang cho chúng ta thấy một bức tranh sống động về chuyển đổi số – không phải là điều gì quá xa vời, mà là những ứng dụng rất gần gũi, thiết thực với người dân.
Ở những nơi như Hà Giang, nơi điều kiện đi lại khó khăn, khoảng cách địa lý và sự hạn chế về hạ tầng từng là rào cản lớn, thì chuyển đổi số – thông qua những nền tảng rất gần gũi như Zalo, livestream, hay sàn thương mại điện tử – đang giúp người dân tiếp cận các dịch vụ công, kết nối với người thân, thậm chí khởi nghiệp và bán hàng online… Mọi thứ dường như đều có thể tiếp cận ở “ngay trước cửa nhà”.
Tôi cho rằng, chuyển đổi số có ba tác động then chốt giúp thu hẹp khoảng cách vùng miền:
Giảm khoảng cách trong tiếp cận thông tin – giúp người dân ở mọi nơi đều có cơ hội tiếp cận tri thức, chính sách, dịch vụ một cách nhanh chóng và bình đẳng.
Mở ra cơ hội phát triển kinh tế số – tạo điều kiện để người dân tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh, thương mại mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý.
Chuyển đổi số cũng có thể hiểu là cánh cửa mở ra một tương lai công bằng hơn, nơi mọi người – dù ở miền núi hay thành thị – đều có thể tiếp cận tri thức, dịch vụ và cơ hội phát triển như nhau.
Với tôi, chuyển đổi số là một cuộc chuyển dịch tư duy – từ thụ động sang chủ động, từ “được hỗ trợ” sang “tự làm chủ”. Và chính điều đó mới là bước tiến dài nhất giúp thu hẹp khoảng cách vùng miền.
Biên tập viên: Một trong những “đòn bẩy” mà chuyển đổi số có tác dụng lớn, đó là quảng bá sản vật, đặc sản truyền thống, thúc đẩy phát triển du lịch ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Là chuyên gia chuyển đổi số du lịch, ông có thể cho biết tận dụng tốt công nghệ số sẽ thúc đẩy du lịch thông minh như thế nào?
Ông Nguyễn Quyết Tâm: Du lịch ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số có tiềm năng rất lớn, đặc biệt là ở những giá trị văn hóa bản địa, cảnh quan tự nhiên và sản vật đặc trưng. Tuy nhiên, nếu không có công nghệ số thì những giá trị đó rất dễ bị “ẩn mình”, khó đến được với thị trường rộng lớn. Chuyển đổi số mà trong đó là các giải pháp công nghệ số chính là “đòn bẩy” để đưa những tài nguyên đó bước ra khỏi phạm vi địa phương, tiếp cận du khách ở khắp nơi trên thế giới.
Tận dụng tốt công nghệ số sẽ thúc đẩy du lịch thông minh theo nhiều cách. Thứ nhất, giúp người dân, doanh nghiệp địa phương quảng bá sản phẩm và dịch vụ du lịch dễ dàng hơn thông qua các nền tảng số như mạng xã hội, website, sàn thương mại điện tử, bản đồ số du lịch,... Việc một người dân vùng cao có thể giới thiệu sản phẩm thổ cẩm, tour trekking hay homestay của mình đến với du khách toàn quốc giờ đây là điều hoàn toàn khả thi.
Thứ hai, dữ liệu số và công cụ số giúp khách du lịch tìm kiếm, tiếp cận và trải nghiệm điểm đến một cách thuận tiện và cá nhân hóa hơn. Bản thân du khách cũng đang thay đổi – họ muốn tự lên kế hoạch, tự đặt dịch vụ, xem đánh giá thực tế... Du lịch thông minh chính là đáp ứng được hành vi đó.
Và thứ ba, ở góc độ quản lý, chuyển đổi số giúp chính quyền địa phương theo dõi, phân tích và quản lý tài nguyên du lịch hiệu quả hơn – từ đó có chính sách phù hợp để phát triển bền vững, giữ gìn bản sắc văn hóa và nâng cao thu nhập cho cộng đồng.
Nếu được đầu tư bài bản, công nghệ số không chỉ là công cụ quảng bá, mà còn là nền tảng để hình thành hệ sinh thái du lịch thông minh – nơi mọi người dân đều có thể trở thành “chủ thể số” trong chính ngành du lịch quê hương mình.
Biên tập viên: Vâng. Thưa ông Nguyễn Quyết Tâm! Lợi ích mà chuyển đổi số mang lại bao gồm: Sử dụng dịch vụ công trực tuyến, thanh toán không dùng tiền mặt, mua bán trên các trang mạng, tìm kiếm thông tin…. Nghe thì rõ ràng là thuận lợi, nhanh chóng, nhưng thực tế là tỷ lệ người mắc bẫy lừa đảo qua mạng ngày càng tăng lên, nhất là với đồng bào Dân tộc thiểu số. Theo ông, vấn đề nằm ở đâu?
Ông Nguyễn Quyết Tâm: Theo tôi, vấn đề nằm ở 5 điểm mấu chốt:
Rào cản về ngôn ngữ và văn hóa. Không ít nền tảng, ứng dụng hiện nay chỉ có tiếng Việt phổ thông, chưa được bản địa hóa hoặc trình bày thân thiện với người dân tộc thiểu số. Điều này gây khó khăn cho họ khi thao tác hoặc hiểu được nội dung cảnh báo, hướng dẫn an toàn mạng.
Hạ tầng công nghệ chưa đồng đều. Nhiều vùng sâu vùng xa vẫn còn “điểm trắng” về sóng 3G/4G, hoặc nếu có thì kết nối cũng rất chập chờn. Khi hạ tầng yếu, việc tiếp cận thông tin chính thống sẽ hạn chế, trong khi tin giả, tin rác thì lại len lỏi dễ dàng qua các ứng dụng nhắn tin như Zalo, Messenger...
Thiếu hệ thống hỗ trợ và cảnh báo tại chỗ. Khi người dân gặp sự cố hoặc có dấu hiệu nghi ngờ, họ cần nơi để hỏi, để xác minh – nhưng mạng lưới hỗ trợ đó còn thiếu, hoặc hoạt động chưa hiệu quả. Vai trò của tổ công nghệ số cộng đồng rất quan trọng ở đây, nhưng hiện nay, như chúng ta đã thấy, nhiều tổ vẫn loay hoay vì thiếu cả con người, thiết bị lẫn kỹ năng.
Sự phát triển nhanh chóng của hình thức lừa đảo. Công nghệ càng phát triển thì thủ đoạn của kẻ xấu càng tinh vi – từ giả mạo app ngân hàng, mạo danh cơ quan công quyền đến chiêu trò đầu tư tài chính ảo... Trong khi đó, người dân – nhất là người lớn tuổi, ít tiếp xúc với công nghệ – chưa kịp trang bị kỹ năng phòng vệ tương ứng.
Chính vì vậy, chuyển đổi số không thể chỉ dừng lại ở việc “đưa công nghệ về Bản”, mà còn cần “đưa tri thức, kỹ năng số đến từng người dân”. Muốn vậy, chúng ta phải đầu tư đồng bộ – từ hạ tầng, thiết bị, đến con người – và coi giáo dục số là phần cốt lõi của mọi chương trình chuyển đổi số cộng đồng.
Biên tập viên: Vậy theo ông, về lâu dài thì cần những chiến lược gì để nâng cao năng lực cho thành viên của tổ công nghệ số cộng đồng, cũng như cải thiện về hạ tầng công nghệ tại cơ sở?
Ông Nguyễn Quyết Tâm: Theo tôi, muốn nâng cao năng lực cho tổ công nghệ số cộng đồng về lâu dài, cần có chiến lược theo 3 trụ cột: con người – nội dung – hạ tầng. Cụ thể:
Chiến lược về con người: đào tạo liên tục, thiết thực và phân tầng. Không thể kỳ vọng một lớp tập huấn ngắn hạn có thể giúp tổ viên làm chủ công nghệ. Cần xây dựng lộ trình đào tạo lâu dài, theo từng cấp độ – từ cơ bản đến nâng cao – gắn với từng tình huống thực tế: hướng dẫn người dân khai báo y tế, đăng ký VNeID, bán hàng online, livestream, xử lý lừa đảo… Tổ viên cũng cần được “trao quyền”, có tài liệu, công cụ sư phạm số đơn giản, dễ sử dụng. Và quan trọng không kém: cần đưa chuyển đổi số vào chỉ tiêu thi đua cấp thôn, xã – để biến trách nhiệm cộng đồng thành động lực phát triển.
Chiến lược về nội dung số: tạo kho học liệu mở và nội dung bản địa hóa. Muốn người dân học, phải có cái để học – mà nội dung ấy phải dễ hiểu, gần gũi, có phiên bản bằng ngôn ngữ dân tộc hoặc qua hình ảnh minh họa. Chúng ta nên phát triển bộ tài liệu dùng chung quốc gia, có thể chia sẻ qua mạng, qua tivi cộng đồng hoặc qua các nền tảng như Zalo, YouTube… Tổ công nghệ số sẽ đóng vai trò “thuyết minh viên” cho kho nội dung đó.
Chiến lược về hạ tầng: phát triển hạ tầng số cấp cơ sở một cách thực chất. Tôi nhấn mạnh từ “thực chất”, vì không chỉ là phủ sóng 4G, mà là đảm bảo đủ điều kiện để người dân học được, làm được, bán được. Nghĩa là kết nối phải ổn định, chi phí hợp lý, có điểm truy cập miễn phí tại nhà văn hóa, có sẵn thiết bị dùng chung như máy tính bảng, màn hình trình chiếu… Song song với đó, cần triển khai nền tảng quản lý tổ công nghệ số cộng đồng – để thống kê, theo dõi hoạt động, ghi nhận kết quả và hỗ trợ chính sách kịp thời.
Tóm lại, tổ công nghệ số cộng đồng sẽ không thể “lớn lên” nếu chỉ tồn tại dưới dạng phong trào. Phải xem đây là một lực lượng xã hội có chức năng cụ thể, có định danh rõ ràng, được hỗ trợ bài bản – thì mới đủ sức dẫn dắt người dân đi cùng tiến trình chuyển đổi số quốc gia.
Biên tập viên: Về mặt pháp lý, ông có cho rằng cần thiết phải có cơ chế bảo vệ hoạt động của các tổ công nghệ số cộng đồng? Để người dân được bảo vệ trên không gian mạng?
Ông Nguyễn Quyết Tâm: Tôi cho rằng, để tổ công nghệ số cộng đồng thực sự phát huy vai trò, thì không thể chỉ dừng lại ở việc giao nhiệm vụ – mà cần phải có cơ chế pháp lý rõ ràng để bảo vệ và hỗ trợ họ trong suốt quá trình hoạt động.
Thực tế cho thấy, các tổ này đang đứng ở tuyến đầu trong việc đưa công nghệ đến gần hơn với người dân. Họ không chỉ phổ biến kỹ năng số, hỗ trợ dịch vụ công, mà còn là người trực tiếp xử lý những tình huống phát sinh trong đời sống số – từ lừa đảo qua mạng đến tin giả, thông tin sai lệch. Nếu không có một hành lang pháp lý cụ thể, họ sẽ thiếu tự tin, thiếu căn cứ để xử lý và đôi khi bị động trong các tình huống nhạy cảm.
Bên cạnh đó, ở khía cạnh người dân, không gian mạng mở ra rất nhiều cơ hội – nhưng cũng kéo theo không ít rủi ro. Việc có một tổ chức tại cơ sở đủ tin cậy, đủ năng lực, được công nhận chính thức để hướng dẫn, cảnh báo, thậm chí hỗ trợ pháp lý cơ bản là điều hết sức cần thiết. Đây không chỉ là bảo vệ tổ công nghệ số, mà chính là bảo vệ người dân trong tiến trình chuyển đổi số.
Vì vậy, tôi hoàn toàn đồng tình rằng đã đến lúc chúng ta cần thiết kế một khung pháp lý cụ thể – không chỉ để quy định trách nhiệm, mà còn là để tạo ra cơ chế bảo vệ, công nhận và tiếp sức cho lực lượng này. Khi tổ công nghệ số cộng đồng được trao quyền đúng mức, họ sẽ trở thành “lá chắn mềm” nhưng hiệu quả cho người dân trong thế giới số.
Biên tập viên: Quay trở lại với vị khách mời của chúng ta, thưa ông Nguyễn Quyết Tâm, bài học kinh nghiệm ở Lào Cai có phải là một trong những yếu tố góp phần đầu tư nâng cao năng lực của tổ công nghệ số cộng đồng?
Ông Nguyễn Quyết Tâm: Đúng là trường hợp của Lào Cai mang lại rất nhiều gợi mở thiết thực cho các địa phương khác khi triển khai tổ công nghệ số cộng đồng.
Điều đáng quý ở đây không chỉ là con số hơn 1.500 tổ và hơn 7.300 thành viên, mà là cách mà Lào Cai tiếp cận bài bản ngay từ đầu. Họ không xem đây là một nhiệm vụ “thêm vào” cho cán bộ cơ sở, mà xác định rõ: muốn tổ công nghệ số hoạt động hiệu quả thì trước tiên phải đầu tư nghiêm túc vào năng lực con người.
Việc xây dựng hệ thống tài liệu tập huấn phân cấp – từ đơn giản đến nâng cao, từ ứng dụng cơ bản đến những nền tảng phức tạp hơn – chính là chìa khóa giúp thành viên các tổ không bị “ngợp” hay bỏ cuộc giữa chừng. Không ai kỳ vọng tất cả sẽ trở thành chuyên gia công nghệ, nhưng khi mỗi người hiểu rõ mình cần làm gì, có công cụ phù hợp để hướng dẫn dân bản, thì hiệu quả sẽ đến một cách tự nhiên.
Ngoài ra, điều tôi đặc biệt đánh giá cao ở Lào Cai là sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp: từ sở Thông tin Truyền thông, sở Giáo dục, cho tới chính quyền xã, thôn. Chính sự thống nhất và đồng lòng đó đã tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ – từ tập huấn, theo dõi, đến động viên, khen thưởng. Tổ công nghệ số ở đây không cảm thấy “đơn độc”, mà thực sự là một phần của guồng máy chuyển đổi số địa phương.
Tôi cho rằng bài học từ Lào Cai không nằm ở quy mô, mà nằm ở tư duy: Khi xem chuyển đổi số là một quá trình cần sự dẫn dắt, thì tổ công nghệ số cộng đồng chính là người dẫn đường – và họ xứng đáng được trang bị, được tin tưởng, và được đầu tư một cách nghiêm túc.
Biên tập viên: Ông có thể chia sẻ những bài học kinh nghiệm hoặc mô hình hay đã thành công và có thể nhân rộng trong thời gian tới?
Ông Nguyễn Quyết Tâm: Khi nhìn vào những địa phương làm tốt công tác triển khai tổ công nghệ số cộng đồng, điều chúng ta có thể nhìn thấy rõ nhất không phải là họ có nhiều kinh phí hơn, mà là họ có cách nhìn đúng và cách làm đúng.
Cần coi tổ công nghệ số cộng đồng là một lực lượng thật sự – chứ không phải một phong trào hay nhiệm vụ mang tính hình thức. Khi được trao quyền rõ ràng, có nhiệm vụ cụ thể, có người dẫn dắt và được công nhận, họ sẽ chủ động hơn rất nhiều và lan tỏa hiệu quả hơn trong cộng đồng.
Công tác đào tạo không thể làm theo kiểu “một lần cho xong”. Những nơi làm tốt đều xây dựng lộ trình huấn luyện theo cấp độ – từ cơ bản đến nâng cao, từ thực hành đến ứng dụng. Việc sử dụng tài liệu trực quan, ngôn ngữ địa phương, hay minh họa bằng tình huống đời sống giúp người dân dễ tiếp cận hơn rất nhiều.
Và để tổ công nghệ số không bị “đơn độc”, cần có sự phối hợp liên ngành và hỗ trợ thường xuyên từ cấp trên. Một tổ tốt là tổ không chỉ biết làm, mà còn có nơi để hỏi, có dữ liệu để theo dõi, và có cơ chế để được động viên, ghi nhận.
Đó là những yếu tố hoàn toàn có thể nhân rộng – không cần đợi điều kiện lý tưởng, mà chỉ cần một cách tiếp cận đúng và quyết tâm đồng hành lâu dài.
Biên tập viên: Ngày 22/12/2024, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, được coi là Nghị quyết của hành động, được ví như “một luồng gió mới”, “cởi trói”, tháo gỡ rào cản, khắc phục điểm nghẽn và tạo cơ chế đột phá, giải phóng sức sáng tạo nguồn lực. Trong bối cảnh hiện tại, chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, nhằm góp phần hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi số quốc gia trong năm nay. Đến năm 2030, Việt Nam sẽ phủ sóng 5G toàn quốc, lọt top 3 Đông Nam Á, top 50 của thế giới về năng lực cạnh tranh số.
Cuộc trò chuyện ngày hôm nay với chủ đề “Chuyển đổi số miền núi - Nhìn từ tổ công nghệ số cộng đồng”, hy vọng giúp cho quý vị và các bạn có cái nhìn tổng thể hơn về vai trò, sức mạnh của tổ công nghệ số cộng đồng, nhằm tạo ra các công dân số.
Một lần nữa xin cảm ơn ông Nguyễn Quyết Tâm, Chuyên gia chuyển đổi số du lịch, Chủ tịch HĐQT VietISO đã tham gia chương trình!